Có 2 kết quả:

皮夹 pí jiā ㄆㄧˊ ㄐㄧㄚ皮夾 pí jiā ㄆㄧˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wallet
(2) Taiwan pr. [pi2 jia2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wallet
(2) Taiwan pr. [pi2 jia2]

Bình luận 0